Bài viết này cung cấp một cái nhìn tổng quan về cách sử dụng từ vựng trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt chú trọng vào việc xây dựng vốn từ vựng mạnh mẽ cho các chủ đề phổ biến như Technology, Effective Communication, Lifestyles, và The Energy Crisis. Dưới đây là phần tóm tắt về các từ vựng liên quan đến những chủ đề này, giúp bạn xây dựng bài viết mạch lạc và ấn tượng hơn.
1. Các từ vựng theo chủ đề
1. Từ vựng cho chủ đề Technology
Thời đại 4.0 với sự phát triển chóng mặt của khoa học công nghệ cùng các tác động của nó lên cuộc sống hiện nay. Chính vì vậy, chủ đề Technology thường xuyên được đưa vào trong đề thi IELTS cả Writing, Reading hay Speaking. Các câu hỏi xoay quanh chủ đề này thường đề cập tới các vấn đề, quan điểm về sự phát triển của công nghệ và những lợi ích, khó khăn mà con người gặp phải.
Một số câu hỏi Writing Task 2 thuộc chủ đề Technology của những năm gần đây như:
=> Dịch nghĩa: Một số người tin rằng chi tiền cho việc phát triển công nghệ cho việc thăm dò không gian là không thể biện minh và có nhiều cách có lợi hơn để tiêu tiền này. Ở mức độ nào bạn đồng ý hoặc không đồng ý với tuyên bố này?
=> Dịch nghĩa: Duy trì các thư viện công cộng là một sự lãng phí tiền bạc vì công nghệ máy tính có thể thay thế các chức năng của chúng. Bạn đồng ý hay không đồng ý?
=> Dich nghĩa: Các nhà khoa học dự đoán trong những chiếc xe gần tương lai sẽ được điều khiển bởi máy tính không phải người. Bạn có nghĩ rằng đó là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực? Tại sao?
=> Dịch nghĩa: Tỷ lệ tội phạm ngày nay đang giảm so với quá khứ do công nghệ tiên tiến có thể ngăn chặn và giải quyết tội phạm. Bạn đồng ý hay không đồng ý?
Dưới đây là một số Từ vựng gợi ý cho chủ đề Technology:
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Advances in technology | Những tiến bộ trong công nghệ |
A technological breakthrough | Một bước đột phá công nghệ |
To become over-reliant on | Trở nên quá phụ thuộc vào |
To computerize something | Máy tính hóa một điều gì đó |
Leading-edge technology | Công nghệ tiên tiến hàng đầu |
User friendly | Thân thiện với người dùng |
To discourage real interaction | Ngăn cản sự tương tác thực tế |
Social networking sites | Các trang web mạng xã hội |
Wireless connection | Kết nối không dây |
State of the art | Hiện đại nhất |
2. Từ vựng cho chủ đề Effective Communication
Song song với chủ đề Technology thì vấn đề Giao tiếp xã hội cùng ngày được quan tâm nhiều hơn. Thường topic Communicate sẽ được lồng vào các topic khác như: Giao tiếp hiệu quả qua mạng xã hội, internet hay vấn đề giao tiếp trong các mối quan hệ, … Một số câu hỏi sưu tầm về chủ đề Communicate trong Writing Task 2 như:
=> Dịch nghĩa: Việc sử dụng phương tiện truyền thông xã hội, chẳng hạn như Facebook và Twitter, đang thay thế tiếp xúc trực tiếp trong thế kỷ này. Bạn có nghĩ rằng những lợi thế của điều này lớn hơn những bất lợi?
=> Dịch nghĩa: Một số người nghĩ rằng việc có thể giao tiếp với những người khác trực tuyến đang phá vỡ các rào cản địa lý và cho phép mọi người, những người thường không bao giờ có cơ hội gặp gỡ, để giao tiếp.
Những lợi thế của truyền thông quốc tế trực tuyến là gì? Có bất kỳ nhược điểm nào đối với điều này không?
Dưới đây là một số Từ vựng gợi ý cho chủ đề Effective Communicate:
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Sophisticated | Tinh vi, phức tạp |
Conjecture | Phỏng đoán |
Hesitation | Do dự |
Language barrier | Rào cản ngôn ngữ |
Means of communication | Phương tiện liên lạc |
Distinguish | Phân biệt |
There is something to be said for | Có một điều gì đó nói cho ai |
Needless to say | Không cần phải nói |
Express oneself | Thể hiện bản thân |
Sign language | Ký hiệu ngôn ngữ |
3. Từ vựng cho chủ đề Lifestyles
Những câu hỏi xoay quanh chủ đề cuộc sống chưa bao giờ là lỗi thời. Và sau đại dịch Covid vừa qua, mọi người dần quan tâm nhiều hơn đến những lối sống khỏe, bảo vệ bản thân và mang lại nhiều niềm vui trong cuộc sống. Một số câu hỏi của chủ đề LifeStyles có thể gặp như:
=> Dịch nghĩa: Điều quan trọng hơn là tiêu tiền công vào việc thúc đẩy một lối sống lành mạnh để ngăn ngừa bệnh tật hơn là chi tiêu cho việc điều trị của những người đã bị bệnh. Tới mức độ nào bạn đồng ý hay không đồng ý?
=> Dịch nghĩa: Ngày càng có nhiều người trong thành phố sống trong những ngôi nhà với không gian nhỏ hoặc không có khu vực ngoài trời. Bạn có nghĩ rằng đó là một sự phát triển tiêu cực hay tích cực?
=> Dịch nghĩa: Một số người nghĩ rằng tốt nhất là sống trong một thành phố ngang trong khi những người khác nghĩ về một thành phố thẳng đứng. Thảo luận về cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn
Dưới đây là một số Từ vựng gợi ý cho chủ đề LifeStyles:
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Daily routine | Thói quen hàng ngày |
Fulfillment | Sự hoàn thành, sự thỏa mãn |
Self-expression | Tự thể hiện |
Risk-taker | Người chấp nhận rủi ro |
Motivate | Động viên |
Lifetime opportunity | Cơ hội trọn đời |
Way of life | Cách sống |
Lead a happy life | Dẫn dắt một cuộc sống hạnh phúc |
Life long ambition | Tham vọng suốt đời |
Living expenses | Chi phí sinh hoạt |
4. Từ vựng cho chủ đề The Energy Crisis
Theo sự phát triển của ngành công nghiệp hiện đại thì vấn đề về môi trường và tài nguyên ngày càng được quan tâm hơn. Rất nhiều nghiên cứu và giả thuyết cho rằng với cách dùng lãng phí và khai thác tàn phá như hiện nay thì tài nguyên thiên nhiên sẽ cạn kiệt trong vài thập kỷ tới. Chính vì vậy, vấn đề tài nguyên cũng là một câu hỏi hay gặp trong các đề thi IELTS Writing.
=> Dịch nghĩa: Một số người nghĩ rằng cách tốt nhất để giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu là tăng chi phí nhiên liệu. Tới mức độ nào bạn đồng ý hay không đồng ý?
=> Dịch nghĩa: Nhiều quốc gia sử dụng nhiên liệu hóa thạch như than hoặc dầu làm nguồn năng lượng chính. Tuy nhiên, ở một số quốc gia, việc sử dụng các nguồn năng lượng thay thế được khuyến khích. Bạn có nghĩ rằng đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực không?
=> Dịch nghĩa: Tài nguyên thiên nhiên của thế giới đang được tiêu thụ với tốc độ ngày càng tăng. Những nguy hiểm của tình huống này là gì? Chúng ta nên làm gì?
Dưới đây là một số Từ vựng gợi ý cho chủ đề Energy Crisis:
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Fossil fuel | Nhiên liệu hóa thạch |
Greenhouse gas | Khí gây hiệu ứng nhà kính |
Hybrid | Sự kết hợp, lai tạo |
Alternative | Thay thế |
Eco-friendly | Thân thiện với môi trường |
Renewable energy sources | Nguồn năng lượng tái tạo |
Waste treatment | Xử lý rác thải |
Inflict damage on | Gây tổn hại đến |
Deplete | Cạn kiệt |
Minimize | Hạn chế tối đa |
Bài viết này đã mở rộng thêm về các từ vựng và cụm từ quan trọng trong các chủ đề khác nhau của IELTS Writing Task 2, giúp thí sinh chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài thi. Dưới đây là những từ vựng nổi bật theo từng chủ đề mà thí sinh có thể áp dụng vào bài viết của mình để tăng điểm phần Lexical Resource.
5 Từ vựng cho chủ đề Animal Rights
Khi con người trở nên thân thiện và biết nâng niu động vật hơn thì vấn đề về quyền và bảo vệ động vật cũng được quan tâm hơn. Đây cũng là vấn đề gây ra nhiều ý kiến trái chiều cho thí sinh khi lựa chọn giữa việc bảo tồn động vật trong các khu sinh thái nhân tạo hay tự nhiên. Điển hình, một số câu hỏi chủ đề Animal có thể gặp như:
Some people think that zoos are all cruel and should be closed down. Others however believe that zoos can be useful in protecting wild animals.
=> Dịch nghĩa: Một số người nghĩ rằng các sở thú đều tàn nhẫn và nên bị đóng cửa. Tuy nhiên, những người khác tin rằng các sở thú có thể hữu ích trong việc bảo vệ động vật hoang dã.
=> Dịch nghĩa: Một số người nghĩ rằng quá nhiều sự chú ý và quá nhiều tài nguyên được trao cho việc bảo vệ động vật và chim hoang dã. Bạn đồng ý hay không đồng ý?
=> Dịch nghĩa: Một số hoạt động của con người có tác động tiêu cực đến các loài thực vật và động vật. Một số người nghĩ rằng đã quá muộn để làm bất cứ điều gì về vấn đề này trong khi những người khác nghĩ rằng các biện pháp hiệu quả có thể được thực hiện để cải thiện tình trạng này. Thảo luận về cả quan điểm và đưa ra ý kiến của chúng tôi?
=> Dịch nghĩa: Các loài động vật đang bị tuyệt chủng do kết quả của các hoạt động của con người trên đất liền và trên biển. Tại sao điều này đã xảy ra? Giải pháp là gì?
Dưới đây là một số Từ vựng gợi ý cho chủ đề Animal Right:
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Respect – relevance | Tôn trọng – sự liên quan |
Animal abuse – forms | Lạm dụng động vật – hình thức |
Protection laws | Luật bảo vệ |
Abandonment | Từ bỏ |
Shelters | Nơi trú ẩn |
Violation of rights | Vi phạm quyền |
Ecology | Sinh thái |
Perspective | Quan điểm |
Wildlife reserves | Khu bảo tồn động vật hoang dã |
National parks | Các công viên quốc gia |
6. Từ vựng cho chủ đề Gender
Thế kỷ 21 hiện nay, việc bình đẳng giới tính gần như được công nhận ở khắp các quốc gia trên thế giới. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại nhiều định kiến cũng như hạn chế dành riêng cho cả nam và nữ. Thảo luận về vấn đề này là một trong những câu hỏi hay gặp ở Writing Task 2
=> Dịch nghĩa: Một số người nghĩ rằng đàn ông và phụ nữ có những phẩm chất khác nhau. Do đó, một số công việc nhất định phù hợp với nam giới và một số công việc phù hợp với phụ nữ. Bạn đồng ý hoặc không đồng ý ở mức độ nào?
=> Dịch nghĩa: Nhiều người nghĩ rằng phụ nữ nên đưa ra vai trò tương tự cho nam giới trong quân đội và cảnh sát. Nhiều người nghĩ rằng phụ nữ không phù hợp với công việc này. Thảo luận về cả quan điểm và đưa ra ý kiến.
=> Dịch nghĩa: Trong nhiều trường học và trường đại học, các cô gái có xu hướng chọn các môn nghệ thuật (ví dụ: ngôn ngữ) và nam giới chọn môn khoa học (ví dụ: Vật lý). Bạn nghĩ những lý do là gì? Bạn có nghĩ rằng xu hướng này nên được thay đổi?
Dưới đây là một số Từ vựng gợi ý cho chủ đề Gender:
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Stereotype | Khuôn mẫu, công thức áp đặt lên một người/ một vật |
Outdated | Lỗi thời |
Barrier | Rào cản |
Sex discrimination | Phân biệt giới tính |
Gender equality | Bình đẳng giới tính |
Social bias | Định kiến xã hội |
Responsibility | Trách nhiệm |
Feminine character | Nữ tính |
The weaker sex | Phái yếu |
Domestic violence | Bạo lực trong gia đình |
2. Các cụm từ nối không thể bỏ qua trong bài viết
Bên cạnh việc học từ vựng riêng mỗi chủ đề thì các từ vựng nối câu, nối đoạn cũng rất quan trọng, và là một trong các tiêu chí chấm bài Writing. Dưới đây là một số cụm từ mở đầu bài viết, nối giữa các đoạn, các câu và cụm từ kết luận hay gặp trong Task 2.
2.1. Các cụm từ mở đầu bài viết
- Paraphrase lại đề bài:
- It is often said that… – Người ta thường nói rằng…
- It is clear that… – Rõ ràng là…
- As can be seen… – Như có thể thấy…
- In this day and age… – Thời buổi bây giờ…
- We live in an age when… – Chúng ta sống trong một thời đại khi…
- …is one of the most important/noticeable issues… – … là một trong những vấn đề quan trọng nhất/đáng chú ý nhất
- Đưa ra vấn đề, sự đồng tình:
- There is no denying that… – Không thể phủ nhận rằng…
- It is universally accepted that… – Nó được chấp nhận toàn cầu rằng…
- I strongly agree with the given topic/idea that… – Tôi hoàn toàn đồng ý với chủ đề/ý tưởng đã cho rằng…
- Nêu ý kiến của bản thân:
- From my point of view… – Theo quan điểm của tôi…
- From my perspective… – Từ quan điểm của tôi…
- To my way of thinking… – Theo cách suy nghĩ của tôi…
- It seems to me that… – Theo tôi thì…
- My own view on the matter is… – Quan điểm của riêng tôi về vấn đề này là…
- As far as I am concerned… – Theo như tôi quan tâm…
2.2. Các cụm từ nối trong thân bài
- Từ nối theo thứ tự:
- Firstly -> Secondly -> … – Thứ nhất -> Thứ hai -> …
- First and foremost… – Đầu tiên và quan trọng nhất…
- Initially… – Ban đầu…
- To begin/start with… – Để bắt đầu/bắt đầu với…
- Then/After that… – Sau tất cả…
- Next… – Tiếp đến…
- Từ nối thể hiện đối lập:
- On the one hand… – On the other hand… – Mặt khác, một mặt – mặt khác
- Other people think/believe that… – Những người khác nghĩ/tin rằng…
- Từ nối thể hiện sự bổ sung:
- Besides/In addition… – Ngoài ra/ngoài ra
- Furthermore/Moreover… – Hơn nữa/ hơn nữa
- Likewise/Similarly… – Tương tự như vậy/ tương tự
- Apart from that… – Ngoài điều đó…
- Từ nối đưa ra ví dụ:
- As an example/For example/For instance… – Ví dụ như một ví dụ/ ví dụ/ ví dụ
- Like/As/Such as… – Như/as/chẳng hạn như…
- Particularly/In particular/Especially… – Đặc biệt/đặc biệt/đặc biệt là
- To show/give an example… – Để đưa ra một ví dụ…
- As an evidence… – Như một bằng chứng…
- To illustrate… – Để minh họa…
2.3. Các Cụm Từ Kết Luận
- Kết luận cho bài nêu ý kiến:
- In conclusion/In summary/In general/In short… – Tóm lại/tóm tắt/nói chung
- To conclude/To sum up/To summarise… – Để kết luận/tổng hợp
- To draw the conclusion… – Để rút ra kết luận…
- All things considered… – Tất cả mọi thứ đã được cân nhắc…
- Kết luận cho bài hai mặt đối lập:
- Weighing up both sides of the argument… – Cân nặng cả hai mặt của cuộc tranh luận
- Taking everything into consideration… – Lấy tất cả mọi thứ vào xem xét…
3. Lưu Ý Về Cách Học Từ Vựng Hiệu Quả
Để học từ vựng hiệu quả, bạn cần làm rõ sự khác biệt giữa từ vựng thụ động (biết nghĩa, nhưng không biết cách sử dụng) và từ vựng chủ động (biết nghĩa và có thể sử dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết). Một số phương pháp học từ vựng hiệu quả:
- Học từ vựng qua các đoạn văn hoặc kịch bản: Đây là cách học giúp bạn hiểu ngữ cảnh của từ và tăng khả năng ghi nhớ.
- Viết xuống các từ vựng mới: Ghi chép và thường xuyên xem lại giúp củng cố kiến thức.
- Ứng dụng từ vựng trong tình huống thực tế: Đặt câu với mỗi từ mới để sử dụng chúng trong thực tế.
Việc vận dụng những phương pháp này giúp bạn biến từ vựng thụ động thành chủ động, từ đó cải thiện khả năng sử dụng Tiếng Anh trong giao tiếp và trong các bài thi.
Chúc bạn học tốt và thành công trong kỳ thi IELTS!