Dạng Process trong IELTS Writing Task 1 được xem là một trong những dạng biểu đồ khó nhất, do thí sinh vẫn chưa quen với hình thức mô tả của dạng này. Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ phân tích các bước làm bài chi tiết cho IELTS Writing Task 1 Process.
1. Process là gì?
Dạng bài Process thường được chia làm 2 mảng chính: Natural Process (Quá trình Tự nhiên) hoặc Man-made Process (Quá trình Nhân tạo).
Đối với Natural Process, thí sinh sẽ được yêu cầu mô tả chu trình sinh trưởng của một loài sinh vật nào đó như ếch, bướm, hoặc quá trình hình thành mưa. Trong khi đó, với Man-made Process, đề bài có thể đề cập đến quá trình tạo ra một sản phẩm nào đó ví dụ như tạo ra dầu oliu, quy trình tái chế đồ nhựa,…
Tuy nhiên, phương pháp và nguyên tắc làm bài mà bài viết này hướng dẫn sẽ được áp dụng tương tự đối với cả hai dạng.
Dạng 1: Natural Process – Quá trình diễn ra trong tự nhiên.
Với dạng bài này, người viết thường phải miêu tả vòng đời (life cycle) của động vật/thực vật hoặc 1 chu kỳ, hiện tượng thời tiết diễn ra trong tự nhiên (vòng tuần hoàn của nước, quá trình hình thành một cơn bão,…). Do tính chất trên nên các giai đoạn của một Natural Process sẽ được miêu tả bằng ngôn ngữ chủ động.
Dạng 2: Man-made Process – Quá trình sản xuất.
Dạng bài này thường yêu cầu người viết miêu tả quá trình sản xuất của một thứ nguyên liệu hoặc một sản phẩm cụ thể nào đó. Vì vậy, các giai đoạn của một Manufacturing Process thường sẽ được miêu tả bằng ngôn ngữ bị động.
2. Hướng dẫn các bước làm dạng bài Process trong IELTS Writing Task 1
Trước tiên, người viết cần đặt ra hai câu hỏi sau trước khi vào làm bài chi tiết:
- Quá trình có bao nhiêu bước và trình tự ra sao.
- Đâu là điểm đầu – cuối của quá trình này?
Lưu ý: Người viết cũng cần phải quan sát xem có xảy ra trường hợp trong hình có 2 hoạt động diễn ra cùng lúc hay không?
Ngôn ngữ miêu tả quy trình
Lưu ý chung về việc sử dụng từ vựng trong dạng bài Process:
- Thí sinh không nên quá lo lắng khi gặp tình huống không có nhiều từ vựng cho một quy trình nào đó. Các từ vựng quan trọng (thường là thuật ngữ kỹ thuật) đã có sẵn trên hình ảnh của quy trình.
- Sequencing Languages – Ngôn ngữ miêu tả trình tự đóng vai trò thiết yếu trong việc mô tả một quy trình và giúp người viết truyền tải các bước một cách rõ ràng, mạch lạc. Việc sử dụng một cách khéo léo những điều này sẽ giúp cải thiện tiêu chí Lexical Resources and Coherence & Cohesion đáng kể.
Theo trình tự như một chuỗi domino | Khi có 2 bước diễn ra cùng lúc |
First(ly) – Then – Next – … – Final(ly)After/BeforeFollowing/Followed byOnceSubsequent/Subsequently‘Having + Verb participle’ | DuringWhile/at the same timeThereby |
Lưu ý quan trọng cho dạng Process:
- Người viết phải đề cập đủ từng bước trong quy trình và gom thông tin sao cho hợp lý để tránh việc viết quá nhiều câu đơn trong bài.
- Trong bài viết phải có các từ nối chỉ thứ tự các bước của quy trình để đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion.
- Các quy trình sản xuất thường được miêu tả ở dạng bị động của động từ.
Quy trình diễn ra trong tự nhiên
Bước 1: Điều đầu tiên người viết cần làm là xác định điểm bắt đầu và trình tự các giai đoạn của Process cần miêu tả. Chúng ta có thể thấy “Life Cycle” – vòng đời của cá hồi là một chu kỳ khép kín bao gồm 3 giai đoạn chính đã được đánh số 1-3. Một chu kỳ khép kín thì không có một điểm bắt đầu cụ thể nào, nhưng chúng ta có thể dựa vào cách đánh số trong sơ đồ để xác định trình tự miêu tả các giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Trứng cá hồi (ở thượng nguồn – upper river) nở thành cá con (fry) và những con ‘fry’ này sẽ sống ở hạ nguồn (lower river)
- Giai đoạn 2: Cá con tăng kích thước (được gọi là smolt) và bơi ra biển. Ở đây chúng tiếp tục quá trình trưởng thành.
- Giai đoạn 3: Những con ‘smolt’ trở thành ‘adult salmon’. ‘Adult salmon’ bơi trở về nơi chúng được sinh ra, và chu kỳ lại tiếp diễn.
Người viết có thể cải thiện tiêu chí từ vựng một cách đáng kể cho bài viết của mình bằng cách paraphrase lại những đối tượng xuất hiện trong vòng đời của cá hồi. Sau đây là một vài phương án paraphrase khả thi:
upper/lower river | upper/lower reaches of a riverupstream/downstream river |
small stones | pebbles |
fry | baby salmon |
adult salmon | mature salmon |
open sea | ocean |
Bước 2: Viết Introduction.
Tương tự như những dạng bài IELTS Writing Task 1 khác, cách đơn giản và trực tiếp nhất để viết 1 câu Introduction rõ ràng là paraphrase lại câu hỏi. Người viết có thể sử dụng một số cách viết sau:
The process diagram/drawing | illustratedescribedemonstrate | the life cycle of salmon from eggs to adult fishes. how salmon grow from eggs to mature individuals.the main stages which take place in the life cycle of salmon. |
Ví dụ: “The diagram describes how salmon grow from eggs to mature individuals.”
Bước 3: Viết Overview.
- Bước quan trọng tiếp theo là tìm ra điểm nổi bật của quá trình để đưa vào miêu tả trong đoạn Overview.
- Có nhiều cách tiếp cận khác nhau cho bước này, tuy nhiên cách đơn giản nhất là: chỉ ra số lượng các giai đoạn cùng với điểm bắt đầu/kết thúc của quá trình cần miêu tả.
Ví dụ: “Overall, there are three main stages in the life cycle of salmon starting with salmon eggs in the upper river”
Người viết cũng có thể sử dụng những cách tiếp cận khác:
- “In general, the complete life cycle lasts for approximately 10 years.” (Chu kỳ đó kéo dài trong bao lâu)
- “In summary, each of the three stages in the development of the salmon takes place in a different aquatic location.” (Chỉ ra sự khác nhau giữa các giai đoạn)
- “Overall, it can be seen that the first two stages of the salmon’s life cycle occur in freshwater environment while the third stage takes place in saltwater.” (Chia ra các nhóm giai đoạn)
Bước 4: Lựa chọn thông tin để đưa vào 2 đoạn Detail.
Thay vì phải mất thời gian phân loại các nhóm thông tin hay sắp xếp trình tự miêu tả các đối tượng (như những dạng bài khác), với dạng bài Process người viết chỉ cần xác định điểm bắt đầu của Process rồi sau đó diễn tả theo thứ tự, từ giai đoạn đầu tới giai đoạn cuối.
Có nhiều cách tiếp cận khác nhau, nhưng trong ví dụ này tác giả sẽ chia phần thân bài ra 2 đoạn chính. Đoạn 1 sẽ miêu tả quá trình phát triển của cá hồi trong môi trường nước ngọt (‘fry’ và ‘smolt’) còn đoạn 2 tập trung vào giai đoạn cá hồi sống ở nước mặn (‘adult salmon’).
Hãy phân tích xem trước khi bơi ra biển lớn, cá hồi phát triển như thế nào:
- Cá hồi thường đẻ trứng ở khúc thượng nguồn (upper river) nơi nước chảy chậm (slow flowing). Trứng được bảo vệ bởi rặng cây lau (reeds) và các viên sỏi nhỏ (small stones) trong khoảng 5-6 tháng trước khi nở. Những con cá hồi mới nở được gọi là ‘fry’ và chúng có kích thước rất bé, khoảng 3-8 cm.
Salmon begins life as eggs in the slow-moving upper reaches of a river. Eggs are surrounded by reeds and pebbles for about five to six months before they hatch. The newborn fish normally called “fry” are very small, which are only three to eight centimeters long.
- Những con ‘fry’ sau đó xuôi theo dòng sông tới hạ nguồn (lower river). Chúng sống ở đây trong khoảng 4 năm cho tới khi đạt kích thước 12-15 cm. Những con cá lớn này được gọi là ‘smolt’.
The fry follows the fast flow to the lower river. They stay there for 4 years until they reach the length of twelve to fifteen centimeters. Grown fish are known as ‘smolt’.
Ở giai đoạn tiếp theo của vòng đời, cá hồi bơi ra biển và hoàn thành quá trưởng thành:
- Những con ‘smolt’ di cư ra biển và sống ở đó trong 5 năm. Sau 5 năm chúng tăng kích thước lên thành 70-76 cm – kích thước của cá hồi trưởng thành. Cuối cùng, cá hồi bơi trở về nơi nó được sinh ra, và chu kỳ lại bắt đầu.
The ‘smolt’ migrate to the open sea and live there for about 5 years. After 5 years, these ‘smolt’ will have grown to adult size, which is about 70-76 centimeters. Their reproductive stage then begins as the mature salmon swims back to their birthplace and lays eggs. The salmon’s life cycle starts again at the same place where it begins.
Bài viết hoàn chỉnh:
The diagram describes how salmon grow from eggs to mature individuals.
Overall, there are three main stages in the life cycle of salmon starting with salmon eggs in the upper river and the complete cycle lasts for about 10 years.
Firstly, salmon begins life as eggs in the slow-moving upper reaches of a river, surrounded by reeds and pebbles. This shelter usually keeps the eggs safe for about five to six months before they hatch. The newborn fish normally called “fry” are very small, which are only three to eight centimeters long. The fry then follows the fast flow to the lower river and stay there for 4 years until they reach the length of twelve to fifteen centimeters. These grown fish are known as “smolt”.
At the next stage of the life cycle, the ‘smolt’ migrate to the open sea. After approximately 5 years living in the ocean, these ‘smolt’ will have grown to adult size, which is about 70-76 centimeters. Their reproductive stage then begins as the mature salmon swims back to their birthplace and lays eggs. The salmon’s life cycle starts again at the same place where it begins.
(192 words)
Quy trình diễn ra nhân tạo
Bước 1: The introduction: The diagram illustrates the process by which waste paper is recycled.
Bước 2: The overview.
Nhìn chung, quá trình bao gồm 6 bước chính, bắt đầu với việc thu thập giấy rác từ nhiều nguồn và kết thúc với việc tái sản xuất giấy sử dụng được.
Bước 3: Describe the process.
- Detail 1:
Quá trình tái chế giấy đã qua sử dụng bắt đầu bằng việc thu gom giấy rác từ ngân hàng công cộng và các công ty. Số giấy được thu gom sau đó được phân loại bằng tay dựa theo cấp độ và trong quá trình này, những loại giấy không phù hợp sẽ được loại bỏ. Ở bước tiếp theo, giấy đã phân loại được vận chuyển tới nhà máy giấy.
- Detail 2:
Sau khi được vận chuyển tới nhà máy, giấy được làm sạch và giã thành hỗn hợp bột. Tạp chất được loại bỏ trong quá trình làm sạch này. Mực và keo dán cũng được khử ra khỏi giấy ở quá trình làm sạch tiếp theo. Cuối cùng, hỗn hợp bột được xử lý trong máy sản xuất giấy và sản phẩm cuối cùng là giấy tái chế được hoàn thành.
Bài viết hoàn chỉnh:
The diagram illustrates the process by which waste paper is recycled.
In general, it can be seen that the process involves six main stages, starting from the collection of waste paper from various sources and ending with the reproduction of usable paper.
The process of recycling used paper starts by collecting waste paper either from public paper banks or from companies. This collected paper is then categorized by hand according to its grade and during this process, unsuitable paper is removed. At the following stage, sorted paper is delivered to a paper mill.
After being transported to the mill, the paper is then cleaned and turned into a pulp mixture. Foreign matters such as staples are taken out during this cleaning process. This is followed by another cleaning stage where ink and glue are removed from the mixture. Finally, the pulp is treated in a machine and the final product – usable paper is made.
Đọc thêm: Các lưu ý đặc biệt & nâng cao cho dạng bài IELTS Writing Task 1 Man-made Process.
(154 words)
3. Các yếu tố giúp ghi điểm cho dạng bài Process trong IELTS Writing Task 1
3.1. Cấu trúc ngữ pháp trong dạng bài Process
Như đã đề cập ở trên, để xử lý dạng bài Process IELTS Task 1, bạn cần áp dụng linh hoạt cấu trúc Chủ động và Bị động.
- Đối với dạng bài Natural Process, bạn cần tập trung vào đối tượng được mô tả và những thay đổi của nó thông qua cấu trúc Chủ động (Active voice).
Ví dụ: Salmon begin their lives in rivers where the adult fish lay and incubate their eggs. After emerging from eggs, the young salmon spend the next stage of their lives being reared in freshwater areas. (Trích bài mẫu của IELTS Simon – Life cycle of a salmon).
- Đối với dạng bài Manufacturing process, các hoạt động xử lý và sản phẩm tạo thành sau mỗi bước xử lý cần được làm rõ. Và trong trường hợp này, bạn không rõ đối tượng thực hiện các hành động xử lý là ai, nên việc sử dụng cấu trúc Bị động (Passive Voice) cho các động từ là hợp lý.
Ví dụ:
At the first stage in the production of cement, limestone and clay are crushed to form a powder. This powder is then mixed before it passes into a rotating heater.
After heating, the resulting mixture is ground, and cement is produced. Finally, the cement is packaged in large bags. (Trích bài mẫu của IELTS Simon – The process of producing cement)
Thí sinh cần chú ý cấu trúc ngữ pháp chủ động và bị động trong dạng bài Process
3.2. Cấu trúc câu trong dạng bài Process
DOL giới thiệu cho bạn một số cấu trúc câu thông dụng trong dạng bài Process IELTS.
Phân loại | Cấu trúc câu | Ý nghĩa |
Mô tả sự bắt đầu | The first stage is when S + V To begin with, The process commences with Initially, | Giai đoạn đầu bắt đầu khi Bắt đầu Quá trình bắt đầu với Ban đầu, |
Chuyển tiếp sang bước tiếp theo | After this stage is complete, The next step is when S + V The step after this,Once A has finished, B is able to start Following that, Sequentially | Sau khi giai đoạn này hoàn thành, Bước tiếp theo xảy ra khi Bước sau bước này,Sau khi A hoàn thành, B bắt đầu Sau đó, Tiếp theo sau, |
Mô tả sự kết thúc | Once the final stage has been, completed, Finally/Eventually/Ultimately | Sau khi giai đoạn cuối cùng kết thúcCuối cùng, |
Mô tả các bước diễn ra cùng lúc | At the same time, / Meanwhile Simultaneously | Cả quá trình là một vòng tuần hoàn bao gồm .. giai đoạn chính Ở giai đoạn này, quy trình lặp lại một lần nữa |
Diễn tả sự lặp lại | The entire process is a cycle which consists of … main stages.At this phase, the cycle begins all over again. | Cả quá trình là một vòng tuần hoàn bao gồm .. giai đoạn chính Ở giai đoạn này, quy trình lặp lại một lần nữa |
Ví dụ cấu trúc mô tả sự bắt đầu.
- The first stage is when the ingredients are mixed together to form the dough.
- To begin with, the process of making coffee starts when water is heated in the kettle.
- The process commences with sorting the raw materials according to their quality.
- Initially, the manufacturing process involves mixing the ingredients in specific proportions.
Ví dụ cấu trúc chuyển tiếp sang bước tiếp theo.
- After this stage is complete, the mixture is transferred into molds for shaping.
- The next step is when the molds are placed into the oven for baking.
- The step after this involves cooling the baked goods on a rack.
- Once the cooling process has finished, the products are ready for packaging.
- Following that, the packaged goods are labeled with expiration dates and other relevant information.
- Sequentially, the labeled products are arranged on shelves for distribution.
Ví dụ cấu trúc mô tả sự kết thúc
- Once the final stage has been completed, the products undergo quality control checks.
- Finally, the packaged and quality-checked goods are shipped to retailers.
Ví dụ cấu trúc mô tả các bước diễn ra cùng lúc.
- At the same time, the dough is kneaded thoroughly to achieve the desired consistency.
- Simultaneously, the oven is preheated to the required temperature for baking.
Ví dụ cấu trúc diễn tả sự lặp lại: The entire process is a cycle which consists of five main stages.
3.3. Từ vựng trong dạng bài Process
Một phần không thể thiếu trong việc viết bài mô tả Writing Process IELTS chính là các từ vựng chuyên dùng cho dạng bài này. Mặc dù dạng bài Process bao gồm nhiều dạng quy trình khác nhau, với các chủ đề khác nhau.
Nhưng nhìn chung, các bài viết đều cần sử dụng ngôn ngữ chuyển tiếp thông tin. Cùng với đó là một số từ vựng liên quan đến việc sản xuất hoặc phát triển trong tự nhiên.
Từ vựng | Ý nghĩa |
to be picked | được hái |
to be harvested | được thu hoạch |
to be collected | được thu gom |
to be cleaned/washed | được làm sạch/rửa |
to be dried | được phơi khô |
to be sorted | được phân loại |
to be molded | được đúc khuôn |
to be crushed | được nghiền |
to be separated | được tách ra |
to be mixed with | được trộn với |
to be sold | được bán |
to work | hoạt động |
to operate | vận hành |
component | thành phần, bộ phận |
battery | Pin |
to house | chứa đựng |
to be attached to | được đính với |
to have the function of | có chức năng |
to lay eggs | đẻ trứng |
to hatch | nở ra |
to feed on | ăn cái gì |
to migrate | di cư |
to undergo changes | trải qua thay đổi |
to build nests | làm tổ |
Những từ vựng thường được dùng trong từng dạng Process
Những từ vựng thường được sử dụng trong dạng bài Manufacturing
4. Những lỗi thường gặp khi viết dạng IELTS Writing Diagram
Những lỗi sai thông dụng nhất với dạng Process IELTS Task 1 có thể kể đến như sau.
Vấn đề 1: Sử dụng câu bị động quá nhiều
Lý do: Thông thường, vì các bước trong dạng Process IELTS thường không rõ đối tượng thực hiện nên thí sinh thường chủ yếu dùng thể bị động khi viết câu. Tuy nhiên, việc lạm dụng câu bị động khiến cấu trúc câu trong bài làm IELTS không đa dạng, thí sinh sẽ bị trừ điểm Grammatical Range and Accuracy.
Giải pháp: Nên xen kẽ câu chủ động giữa các câu bị động để đa dạng hoá cấu trúc câu hơn.
Vấn đề 2: Thiếu sự liên kết giữa các câu
Lý do: Cũng vì có quá nhiều số liệu nên thí sinh không biết cần phải so sánh số liệu nào với số liệu nào, dẫn đến việc so sánh số liệu lung tung, không phù hợp.
Giải pháp: Dùng connective devices (First, Second, Next, Afterwards…) để liên kết giữa các câu tốt hơn.
Vấn đề 3: Bài quá ngắn hoặc quá dài
Lý do: Một số IELTS Writing Diagram gồm ít giai đoạn hoặc ít thông tin. Một số khác lại chứa quá nhiều bước hoặc nhiều thông tin.
Giải pháp: Đối với biểu đồ ít thông tin, người viết có thể sử dụng các cấu trúc mẫu, hoặc các cụm từ nối dài để tăng thêm số lượng từ. Ngoài ra, người viết cũng có thể thêm vào mục đích của quy trình hoặc các thông tin khác có thể suy ra trực tiếp từ biểu đồ.
Ví dụ:
- This tube then leads to a water recycling plant, where unwanted substances are removed from the rainwater through a four-step process. Plastic and rubbish, being the biggest objects, are filtered out first.
- Sorted bottles then proceed to be cut by a funnel-shaped machine and washed thoroughly to remove dirt.